Chuyển đến nội dung

Bộ dụng cụ tổng quát 171 chi tiết SATA 95207S

bởi SATA
Giá trước khi giảm 23.819.000 - Giá trước khi giảm 23.819.000
Giá trước khi giảm 23.819.000
23.819.000
23.819.000 - 23.819.000
Giá hiện tại 23.819.000

Chi tiết sản Phẩm

Bộ dụng cụ tổng quát 171 chi tiết Súng vặn bulong 1/2” 01113A. Bộ lục giác 9 chi tiết 1.5-10 mm. Bộ thước lá 16 lá 0.05-1.00 mm 09402 Đầu tuýp ngắn lục giác hệ metric 1/4” 10 cái 11304-11313: 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm. Đầu tuýp dài lục giác hệ metric 1/4” 3 cái 11403-11407: 6, 7, 10 mm. Cần tự động 1/4” dài 5” 1 cái 11902. Đầu lắc léo 1/4” 1 cái 11912 Cần nối vít 1/4” dài 5” 1 cái 11911. Đầu nối 1/4” 2 cái 11903,11904: 2”, 4”. Đầu nối khả biến 1/4” dài 150mm 1 cái 11922. Đầu tuýp ngắn lục giác 3/8” hệ metric 9 cái 12303-12311: 8, 9, 10, 12,13, 14, 15, 16 mm. Đầu tuýp dài lục giác 3/8” hệ metric 3 cái 12406,12408,12409: 13, 15, 16 mm. Cần tự động 3/8” dài 8” 1 cái 12902 Cần nối 3/8” 12907,12908 : 6”, 10” Đầu lắc léo 3/8” 12912 Đầu chuyển 3/8”Fx1/4”M 12913. Đầu tuýp mở Bugi 3/8” 12915, 12916: 16, 21 mm. Đầu nối khả biến 3/8” dài 200mm 1 cái 12922. Đầu tuýp ngắn lục giác 1/2” hệ metric 10 cái 13301-13316: 10, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 27 mm. Đầu tuýp dài lục giác 1/2” hệ metric 2 cái 13408-13410: 17, 19 mm. Đầu tuýp ngắn bông 1/2” hệ metric 11 cái 13601-13618: 10, 11, 12, 13, 17, 19, 20, 22, 24, 30, 32 mm Cần tự động 1/2” dài 10” 1 cái 13902 Cần nối 1/2” 13904,13905 : 5”, 10” Đầu lắc léo 1/2” 13912. Đầu chuyển 1/2”Fx3/8”M 13913 Cần trượt chữ T 1/2” dài 10” 13910. Đầu bit lục giác 1/4” 21203, 21204: H5, H6 (5, 6 mm). Đầu bit bake 1/4” 21402: PH2 (#2). Đầu bit dẹp 1/4” 21502: 5.5 mm. Đầu bit sao 1/4” 5 cái 21102, 21106: T10, T15, T20, T25, T30. SATA 95207S




So sánh sản phẩm

{"one"=>"Chọn 2 hoặc 3 mục để so sánh", "other"=>"Đã chọn {{ count }} trong số 3 mục"}

Chọn mục đầu tiên để so sánh

Chọn mục thứ hai để so sánh

Chọn mục thứ ba để so sánh

So sánh