Chuyển đến nội dung

Đồng hồ vạn năng SATA 03017

bởi SATA
Giá trước khi giảm 1.723.000 - Giá trước khi giảm 1.723.000
Giá trước khi giảm 1.723.000
1.723.000
1.723.000 - 1.723.000
Giá hiện tại 1.723.000
Title : Default title

Chi tiết sản Phẩm

Đồng hồ vạn năng SATA 03017
With Temperature Measurement Digital Multimeter
______________________________________
● Hiệu suất cao, mức tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tự động điều chỉnh phạm vi
● Các tính năng chính: Điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, điện trở, điện dung, tần số, thông mạch, diode, đo nhiệt độ, đèn nền
● Mạnh mẽ, an toàn, bảo vệ quá tải toàn diện
● Một pin 9V 6F22
______________________________________
Thông số kỹ thuật :
Security level CAT III 1000V
Maximum reading 5999
Automatic/manual range Automatic
DC Voltage Range±Basic Precision : 600mV±(0.8%+5) / 6V±(0.5%+5) / 60V±(0.5%+5) / 600V±(0.5%+5) / 1000V±(1.0%+5)
AC Voltage Range±Basic Precision : 6V±(0.8%+5) / 60V±(1.0%+5) / 600V±(1.0%+5) / 1000V±(1.2%+5)
DC Current Range±Basic Precision : 600µA±(1.0%+7) / 6000µA±(1.0%+7) / 60mA±(1.0%+7) / 600mA±(1.0%+7) / 6A±(1.5%+7) / 20A±(1.5%+7)
Ac current range±Basic Precision : 600µA±(1.8%+7) / 6000µA±(1.8%+7) / 60mA±(1.8%+7) / 600mA±(1.8%+7) / 6A±(2.5%+10) / 20A±(2.5%+10)
Resistance range±Basic Precision : 600Ω±(1.0%+5) / 6KΩ±(0.5%+5) / 60KΩ±(0.5%+5) / 600KΩ±(0.5%+5) / 6MΩ±(1.5%+5) / 60MΩ±(3.0%+10)
Capacitance range±Basic Precision : 40nF±(3.5%+20) / 400nF±(2.5%+5) / 4µF±(3.5%+5) / 40µF±(4.0%+5) / 400µF±(5.0%+5) / 1000µF仅供参考
Frequency range±Basic Precision : 10Hz~1MHz±(1.0%+5) / 10MHz仅供参考
Duty cycle range±Basic precision : 5%~95%±(2.0%+3)
Temperature range±Basic precision : -20℃~0℃±(6.0%+5℃) / 0℃~400℃±(1.5%+4℃) / 400℃~1000℃±(1.8%+5℃)
Relative pattern test : Yes
Auto Shutdown : Yes
Power Supply : 9V 6F22
Size 184×89×62mm




So sánh sản phẩm

{"one"=>"Chọn 2 hoặc 3 mục để so sánh", "other"=>"Đã chọn {{ count }} trong số 3 mục"}

Chọn mục đầu tiên để so sánh

Chọn mục thứ hai để so sánh

Chọn mục thứ ba để so sánh

So sánh