Chuyển đến nội dung

Đĩa cắt kim loại SATA, đường kính từ 100mm - 400mm

bởi SATA
Giá trước khi giảm 7.000 - Giá trước khi giảm 104.000
Giá trước khi giảm 7.000
7.000
7.000 - 104.000
Giá hiện tại 7.000
Thông số : SATA 55032 - Đường kính 100mm, dày 1.2mm, lỗ cốt 16mm

Chi tiết sản Phẩm

Đĩa cắt kim loại SATA, đường kính từ 100mm - 400mm
Dãi sản phẩm:
SATA 55032 - Đường kính 100mm, dày 1.2mm, lỗ cốt 16mm
SATA 55033 - Đường kính 100mm, dày 2.5mm, lỗ cốt 16mm
SATA 55002 - Đường kính 105mm, dày 1mm, lỗ cốt 16mm
SATA 55010 - Đường kính 105mm, dày 1.2mm, lỗ cốt 16mm
SATA 55040 - Đường kính 105mm, dày 1.2mm, lỗ cốt 16mm
SATA 55041 - Đường kính 107mm, dày 1.2mm, lỗ cốt 16mm
SATA 55046 - Đường kính 125mm, dày 1.6mm, lỗ cốt 22.23mm
SATA 55049 - Đường kính 125mm, dày 3mm, lỗ cốt 22.23mm
SATA 55050 - Đường kính 150mm, dày 1.6mm, lỗ cốt 22.23mm
SATA 55053 - Đường kính 150mm, dày 3mm, lỗ cốt 22.23mm
SATA 55054 - Đường kính 180mm, dày 1.6mm, lỗ cốt 22.23mm
SATA 55057 - Đường kính 180mm, dày 3mm, lỗ cốt 22.23mm
SATA 55070 - Đường kính 300mm, dày 3mm, lỗ cốt 25.4mm
SATA 55015 - Đường kính 355mm, dày 1.6mm, lỗ cốt 25.4mm
SATA 55075 - Đường kính 355mm, dày 3mm, lỗ cốt 25.4mm
SATA 55090 - Đường kính 355mm, dày 4mm, lỗ cốt 25.4mm
SATA 55018 - Đường kính 400mm, dày 3mm, lỗ cốt 32mm
SATA 55080 - Đường kính 400mm, dày 3.2mm, lỗ cốt 32mm
_______________

• Fast cutting with less burr and less deformation
• High safety and revolving strength meeting European standard
• Capable of cutting metal plate and thin-wall profiles with thickness no more than 1.6mm
• Capable of cutting solid materials and profiles with standard thickness
• Rail cutting blades for cutting railway and subway tracks




So sánh sản phẩm

{"one"=>"Chọn 2 hoặc 3 mục để so sánh", "other"=>"Đã chọn {{ count }} trong số 3 mục"}

Chọn mục đầu tiên để so sánh

Chọn mục thứ hai để so sánh

Chọn mục thứ ba để so sánh

So sánh