Chuyển đến nội dung

Máy cưa xích dùng Pin 40Vmax / 250 - 410mm MAKITA UC007GZ

bởi MAKITA
Giá trước khi giảm 6.349.000 - Giá trước khi giảm 6.349.000
Giá trước khi giảm 6.349.000
6.349.000
6.349.000 - 6.349.000
Giá hiện tại 6.349.000

Chi tiết sản Phẩm

Máy cưa xích dùng Pin 40Vmax / 250 - 410mm MAKITA UC007GZ (Chỉ có thân máy, không kèm lam + xích + pin + sạc)
_____________________________

Thông tin kỹ thuật:
Tốc độ xích: 0 - 24.8 m/s (0 - 1490m)
Bình cấp dầu cưa xích: 200ml
Độ ồn động cơ: 100 dB(A)
Kích thước (không gồm lam): 266 x 194 x 227mm
Trọng lượng: 3.9kg (BL4020) - 4.7kg (BL4050F)
_____________________________

Cách chọn lam + xích phù hợp:
- Đối với loại lam 90PX (Độ dày rãnh lam: 1.1mm/ .043"; 1.3mm/ .050"):
+ 250mm: Bộ Lam (161846-0) + Xích (199075-5) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (458501-6)
+ 300mm: Bộ Lam (165245-8) + Xích (531291646) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (419288-5)
+ 350mm: Bộ Lam (165246-6) + Xích (196741-5) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (419288-5)
+ 400mm: Bộ Lam (165247-4) + Xích (531291656) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (419242-9)
- Đối với loại lam 91PX (Độ dày rãnh lam: 1.1mm/ .043"; 1.3mm/ .050"):
+ 250mm: Bộ Lam (168408-5) + Xích (196205-9) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (458501-6)
+ 300mm: Bộ Lam (165200-0) + Xích (531492646) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (419288-5)
+ 350mm: Bộ Lam (165201-8) + Xích (196207-5) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (419288-5)
+ 400mm: Bộ Lam (442040661) + Xích (531291656) + Nhông xích 3/8" (191V90-7) + Vỏ lam (419242-9)
- Đối với loại lam 80TXL (Độ dày rãnh lam: 1.1mm/ .043"):
+ 250mm: Bộ Lam (191T85-8) + Xích (191T89-0) + Nhông xích .325 (191V91-5) + Vỏ lam (458501-6)
+ 300mm: Bộ Lam (191T86-6) + Xích (191T90-5) + Nhông xích .325 (191V91-5) + Vỏ lam (419288-5)
+ 350mm: Bộ Lam (191T87-4) + Xích (191T91-3) + Nhông xích .325 (191V91-5) + Vỏ lam (419288-5)
+ 400mm: Bộ Lam (191T88-2) + Xích (191T92-1) + Nhông xích .325 (191V91-5) + Vỏ lam (419242-9)
_____________________________

Phụ kiện đi kèm:
Nhông (191V90-7), cờ lê 13 - 16 (782023-7)
_____________________________

Công nghệ:
XGT, BL, WG
_____________________________

Tính năng:
Nhiều tốc độ
Hãm bằng điện
Tự động tra dầu
Phanh xích




So sánh sản phẩm

{"one"=>"Chọn 2 hoặc 3 mục để so sánh", "other"=>"Đã chọn {{ count }} trong số 3 mục"}

Chọn mục đầu tiên để so sánh

Chọn mục thứ hai để so sánh

Chọn mục thứ ba để so sánh

So sánh